Despite his achievements, he remains self-effacing.
Dịch: Mặc dù có nhiều thành tựu, anh ấy vẫn khiêm tốn.
Her self-effacing nature makes her well-liked among her peers.
Dịch: Tính cách tự hạ mình của cô ấy khiến cô được yêu mến trong số bạn bè.
khiêm tốn
khiêm nhường
sự khiêm tốn
khiêm tốn, tự hạ mình
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhân viên an ninh cơ động
chuyên gia công nghệ
phòng ban hành chính
vận may, số phận
trang phục kỳ dị
lựa chọn thực phẩm
đưa ra lựa chọn đúng đắn
kiểm tra kiến thức