Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Emissions"

noun
Motorcycle exhaust emissions
/məʊtəˈsaɪk(ə)l ɪɡˈzɔːst ɪˈmɪʃ(ə)nz/

khí thải xe máy

noun
greenhouse gas emissions
/ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/

khí thải nhà kính

noun
transport emissions
/trænspɔːrt ɪˈmɪʃənz/

khí thải giao thông

noun
emissions
/ɪˈmɪʃənz/

Khí thải

noun
vehicle emissions
/ˈviːɪkəl ɪˈmɪʃənz/

khí thải phương tiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY