The event was covered via a real-time broadcast.
Dịch: Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp.
They monitor the real-time broadcast of the news.
Dịch: Họ giám sát việc phát sóng trực tiếp của bản tin.
phát sóng trực tiếp
truyền phát
phát sóng
trực tiếp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cơm lam
nước thải hộ gia đình
tiếp sau Vụ Nổ Lớn
trên trang Facebook cá nhân
tự học
nhiệm vụ không gian
hội trường
cơm trộn rau