The event was covered via a real-time broadcast.
Dịch: Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp.
They monitor the real-time broadcast of the news.
Dịch: Họ giám sát việc phát sóng trực tiếp của bản tin.
phát sóng trực tiếp
truyền phát
phát sóng
trực tiếp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự cạn kiệt
Bệnh nhân điều trị ban ngày
Người trông trẻ sống cùng gia đình
Thành phố Hồ Chí Minh
công cụ chuyên dụng
lời khuyên về nghề nghiệp
Vi khuẩn lao bò
bất kỳ điều gì, cái gì cũng được