The event was covered via a real-time broadcast.
Dịch: Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp.
They monitor the real-time broadcast of the news.
Dịch: Họ giám sát việc phát sóng trực tiếp của bản tin.
phát sóng trực tiếp
truyền phát
phát sóng
trực tiếp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Lời chúc sinh nhật muộn
thủ đô Moskva
Mua sắm hàng xa xỉ
Tin học hóa
khao khát, ao ước
Mở rộng hàm số
tất chân
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam