She tends to close her heart to new friendships.
Dịch: Cô ấy có xu hướng khép lòng với những tình bạn mới.
It's hard to connect with someone who has closed their heart.
Dịch: Thật khó để kết nối với ai đó đã khép lòng.
He closed his heart after the betrayal.
Dịch: Anh ấy đã khép lòng sau khi bị phản bội.
Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.