The bustling market was filled with people.
Dịch: Chợ nhộn nhịp đầy người.
We love the bustling city life.
Dịch: Chúng tôi thích cuộc sống sôi động của thành phố.
The restaurant was bustling with activity.
Dịch: Nhà hàng đang nhộn nhịp với hoạt động.