Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

nhộn nhịp, sôi động

adjective
dictionary

Định nghĩa

Bustling có nghĩa là Nhộn nhịp, sôi động
Ngoài ra bustling còn có nghĩa là nhộn nhịp, sôi nổi

Ví dụ chi tiết

The bustling market was filled with people.

Dịch: Chợ nhộn nhịp đầy người.

We love the bustling city life.

Dịch: Chúng tôi thích cuộc sống sôi động của thành phố.

The restaurant was bustling with activity.

Dịch: Nhà hàng đang nhộn nhịp với hoạt động.

Từ đồng nghĩa

lively

sống động

active

năng động

busty

nảy nở

Họ từ vựng

noun

bustle

sự nhộn nhịp

verb

bustle

nhộn nhịp

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

busy
energetic
vibrant

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
causes
/kɔːzɪz/

gây ra

verb
avoid conflict
/əˈvɔɪd ˈkɑːnflɪkt/

tránh xung đột

noun
green material
/ɡriːn məˈtɪriəl/

vật liệu xanh

noun
policy analysis
/ˈpɒl.ɪ.si əˈnæl.ɪs/

phân tích chính sách

adjective
self-educated
/ˌsɛlfˈɛdʒʊkeɪtɪd/

tự học

noun
Thao River
/θaʊ rɪvər/

sông Thao

noun
dried sweet potato
/draɪd swiːt pəˈteɪtoʊ/

Khoai lang sấy

noun
Renewable power
/rɪˈnjuːəbəl ˈpaʊər/

Năng lượng tái tạo

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2056 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2147 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2056 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2147 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2056 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY