She bought some beautiful handwear for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua một số đồ đeo tay đẹp cho mùa đông.
The handwear collection includes gloves and mittens.
Dịch: Bộ sưu tập đồ đeo tay bao gồm găng tay và găng tay hở ngón.
găng tay
găng tay hở ngón
tay
đeo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thuật ngữ tài chính
Thiếu oxy não
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
sự bao phủ của tán cây
Vải lụa màu đỏ
cây thiên trúc
trở nên nổi tiếng trên mạng
Sinh viên