She bought some beautiful handwear for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua một số đồ đeo tay đẹp cho mùa đông.
The handwear collection includes gloves and mittens.
Dịch: Bộ sưu tập đồ đeo tay bao gồm găng tay và găng tay hở ngón.
găng tay
găng tay hở ngón
tay
đeo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chu trình nước
viêm mũi dị ứng theo mùa
khuôn mặt ghê tởm
bí quyết chống lão hóa
Người sống ở nông thôn, người dân quê
Bộ tư lệnh không quân
Tác động đáng kể
hạng phân loại