The piano artist played beautifully at the concert.
Dịch: Nghệ sĩ piano đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc.
She is a renowned piano artist in the music industry.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ piano nổi tiếng trong ngành âm nhạc.
Many aspire to become a successful piano artist.
Dịch: Nhiều người mong muốn trở thành nghệ sĩ piano thành công.
khu vực dành cho trẻ sơ sinh, như một chiếc cũi hoặc khu vực an toàn để bé chơi đùa hoặc nghỉ ngơi