His taste in music is unpredictable.
Dịch: Khẩu vị âm nhạc của anh ấy rất khó đoán.
She has an unpredictable taste in fashion.
Dịch: Cô ấy có một gu thời trang khó đoán.
Khẩu vị kỳ lạ
Khẩu vị riêng biệt
khẩu vị
khó đoán
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
serum giảm dầu
ngỗng đực
đánh giá toàn diện
Rượu mùi có hương vị hồi
Tình tính hung dữ
thời điểm hoàn hảo
không cố gắng kéo lại
cắt, chém