I decided to give up on trying to fix the car.
Dịch: Tôi quyết định bỏ cuộc việc cố gắng sửa chiếc xe.
She gave up on her dream of becoming a singer.
Dịch: Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ của mình.
từ bỏ
bỏ cuộc
sự từ bỏ
sự buông xuôi
07/11/2025
/bɛt/
tính vật chất
vật thể trên không
đôi mắt to tròn
người ủng hộ, người biện hộ
báo cáo tổng kết
Hoạt động trong nghề
trường sau đại học
tính đặc hiệu