Her aspiration to become a doctor motivated her studies.
Dịch: Khát vọng trở thành bác sĩ của cô đã thúc đẩy việc học của cô.
He expressed his aspiration for a better future.
Dịch: Anh ấy đã bày tỏ nguyện vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
The program aims to support students in achieving their aspirations.
Dịch: Chương trình nhằm hỗ trợ sinh viên trong việc đạt được khát vọng của họ.
Quốc gia và lãnh thổ đầu tư