He works hourly at the local cafe.
Dịch: Anh ấy làm việc theo giờ tại quán cà phê địa phương.
The bus arrives hourly.
Dịch: Xe buýt đến mỗi giờ.
mỗi giờ
giờ
mức lương theo giờ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cá nhiệt đới
chó cứu hỏa
xông vào
kiểu tóc suôn mượt tự nhiên
chuyên gia ngân hàng
găng tay không ngón
đảm bảo sự riêng tư
hạ tầng giao thông