He works hourly at the local cafe.
Dịch: Anh ấy làm việc theo giờ tại quán cà phê địa phương.
The bus arrives hourly.
Dịch: Xe buýt đến mỗi giờ.
mỗi giờ
giờ
mức lương theo giờ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
giữ bình tĩnh
các vấn đề bất ngờ
bác bỏ tin đồn
Thức ăn xa hoa, thường có hương vị phong phú, nhưng không tốt cho sức khỏe.
Người dậy sớm và cú đêm
Lựa chọn nền tảng
bôi môi
Hình phạt tử hình