He had to hobble along on crutches.
Dịch: Anh ấy phải đi khập khiễng bằng nạng.
The project was hobbled by a lack of funds.
Dịch: Dự án bị cản trở do thiếu vốn.
đi khập khiễng
lê bước
sự đi khập khiễng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hết sức thận trọng
dịch vụ ăn uống
máy tính tiền
công tác đào tạo trẻ
kiểm soát và giải quyết vấn đề
quân đội quốc gia
sản phẩm được đề xuất
da khô sạm