He had to hobble along on crutches.
Dịch: Anh ấy phải đi khập khiễng bằng nạng.
The project was hobbled by a lack of funds.
Dịch: Dự án bị cản trở do thiếu vốn.
đi khập khiễng
lê bước
sự đi khập khiễng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trung đoàn Kremlin
Tiêu xài như đại gia
lưng, phần sau
sự hình thành khoáng sản
báo cáo tin tức
sinh viên năm nhất
kho dữ liệu
u ám