He had to hobble along on crutches.
Dịch: Anh ấy phải đi khập khiễng bằng nạng.
The project was hobbled by a lack of funds.
Dịch: Dự án bị cản trở do thiếu vốn.
đi khập khiễng
lê bước
sự đi khập khiễng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Khung cảnh bi thương
sự giữ chân nhân viên
Hàng hóa không rõ nguồn gốc
chip
biện pháp phòng ngừa
tình hình thực tế
cấy ăn trái
Nghiện ăn