He had to hobble along on crutches.
Dịch: Anh ấy phải đi khập khiễng bằng nạng.
The project was hobbled by a lack of funds.
Dịch: Dự án bị cản trở do thiếu vốn.
đi khập khiễng
lê bước
sự đi khập khiễng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỹ năng sử dụng cung
tình hình quân sự
bách nguyệt quang
đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện
thức ăn
tình bạn lâu dài
chức năng sinh lý
Lời giải thích không thuyết phục