Many creams offer anti-aging benefits.
Dịch: Nhiều loại kem mang lại lợi ích chống lão hóa.
The anti-aging serum is popular among older adults.
Dịch: Serum chống lão hóa rất phổ biến trong giới người lớn tuổi.
She follows an anti-aging regimen to maintain her youthful appearance.
Dịch: Cô ấy tuân theo một chế độ chống lão hóa để duy trì vẻ ngoài trẻ trung.
Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.