She is a strong candidate for the position.
Dịch: Cô ấy là một ứng viên mạnh cho vị trí này.
Many candidates applied for the scholarship.
Dịch: Nhiều ứng viên đã nộp đơn xin học bổng.
The candidate presented a compelling argument.
Dịch: Ứng viên đã trình bày một lập luận thuyết phục.