The studio audience applauded enthusiastically.
Dịch: Khán giả tại trường quay đã vỗ tay rất nhiệt tình.
The host interacted with the studio audience.
Dịch: Người dẫn chương trình đã tương tác với khán giả tại trường quay.
khán giả trực tiếp
khán giả
thành viên khán giả
vỗ tay
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cảm thấy tò mò về người cùng giới
vận động bầu cử
tòa nhà không có người ở
dấn nghi vấn
sập bẫy lừa
nông trại
cảm xúc dâng trào
bãi bỏ