The tent is withstanding the rain.
Dịch: Cái lều đang chịu đựng mưa.
He was withstanding the rain without an umbrella.
Dịch: Anh ấy đang chịu đựng mưa mà không có ô.
cam chịu mưa
kháng cự mưa
chịu đựng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
truy cập trái phép
sự lựa chọn phong phú
Ợ lại, nôn lại
bình tĩnh, không bị xao nhãng hoặc lo lắng trong những tình huống khó khăn
tên phụ
mũi khoan
Bạn giàu có
giường đôi