A satisfied customer is likely to return.
Dịch: Một khách hàng hài lòng có khả năng quay lại.
The company focuses on creating satisfied customers.
Dịch: Công ty tập trung vào việc tạo ra những khách hàng hài lòng.
khách hàng vui vẻ
khách hàng thoả mãn
sự hài lòng
đáp ứng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuẩn quốc tế
chia sẵn khẩu phần
driver len và giấy ép
mặt mày tái nhợt, nhợt nhạt
các nhiệm vụ sáng tạo
Diễn tả, bày tỏ
sân đấu bò
người tuân theo quy tắc, người bảo thủ