A satisfied customer is likely to return.
Dịch: Một khách hàng hài lòng có khả năng quay lại.
The company focuses on creating satisfied customers.
Dịch: Công ty tập trung vào việc tạo ra những khách hàng hài lòng.
khách hàng vui vẻ
khách hàng thoả mãn
sự hài lòng
đáp ứng
07/11/2025
/bɛt/
thuộc về hoặc liên quan đến túi hoặc nang chứa dịch trong cơ thể
càng nhanh càng tốt
mứt cau
lời chào tôn kính
Ung thư nội mạc tử cung
Sức khỏe nhi khoa
thợ làm đẹp
thời gian ước tính