His aberrant behavior was concerning to his friends.
Dịch: Hành vi khác thường của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The scientist's findings were based on aberrant data.
Dịch: Kết quả của nhà khoa học dựa trên dữ liệu bất thường.
khác biệt
bất thường
sự lệch lạc
thuộc về sự lệch lạc
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đoạt giải thưởng
Sang trọng và lôi cuốn
Khả năng lãnh đạo có tầm nhìn
Phân tích diễn giải
trôi qua
Thủ môn обречен
nguy cơ viêm tụy
bọt polyurethane