She won an award for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy đã đoạt giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The film won an award at the Cannes Film Festival.
Dịch: Bộ phim đã đoạt giải thưởng tại Liên hoan phim Cannes.
nhận giải thưởng
được trao giải
người đoạt giải
lễ trao giải
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đẹp đến nghẹt thở
Sự không chung thủy
bản sao của chiếc xe cũ
Sự tin cậy vào một cặp đôi
Chương trình song bằng
trong cộng đồng
quy định
người cần giúp đỡ