The recent data showed an aberration in the results.
Dịch: Dữ liệu gần đây cho thấy một sự sai lệch trong kết quả.
His behavior was an aberration from his usual conduct.
Dịch: Hành vi của anh ấy là một sự sai lệch so với cách cư xử bình thường.
sự lệch lạc
sự bất thường
sai lệch
người theo chủ nghĩa sai lệch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mở rộng
Sự đàn áp Phật giáo
xen kẽ, lồng ghép
khóa giá
bộ bài
Bạn đã tham gia chưa?
Vươn lên dẫn trước
cơn ác mộng