The athlete was accused of using sports substances.
Dịch: Vận động viên bị cáo buộc sử dụng chất thể thao.
The use of sports substances is prohibited in professional sports.
Dịch: Việc sử dụng chất thể thao bị cấm trong thể thao chuyên nghiệp.
chất tăng cường hiệu suất
tác nhân doping
mang tính thể thao
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bến tàu
xoài sấy
Sự né tránh khéo léo, tinh ranh
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
rạp chiếu phim ngoài trời
Tin đồn
kệ đĩa
công tác cứu trợ