His insensitive remarks hurt her feelings.
Dịch: Những lời bình luận vô cảm của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
She was insensitive to the struggles of her colleagues.
Dịch: Cô ấy đã không nhạy cảm với những khó khăn của đồng nghiệp.
vô tâm
nhẫn tâm
sự vô cảm
làm vô cảm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
không thỏa mãn
Màu xanh ngọc
bữa tiệc
đối tác lãng mạn
Tuân thủ một cách tỉ mỉ
ảnh ngày xưa
Ngày tháng theo lịch Trung Quốc
phong trào kháng chiến