His insensitive remarks hurt her feelings.
Dịch: Những lời bình luận vô cảm của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
She was insensitive to the struggles of her colleagues.
Dịch: Cô ấy đã không nhạy cảm với những khó khăn của đồng nghiệp.
vô tâm
nhẫn tâm
sự vô cảm
làm vô cảm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Vua phá lưới
đóng một vai trong phim
mất tập trung đầu trận
mê-gnông
Cảnh sát thành phố Hà Nội
mẹo tạo phong cách
hành vi phạm pháp
Chủ tịch hội đồng