The remediation of the contaminated site took several months.
Dịch: Việc khắc phục khu vực ô nhiễm mất vài tháng.
They implemented a remediation plan to address the issues.
Dịch: Họ đã thực hiện một kế hoạch khắc phục để giải quyết các vấn đề.
Thư viện trực tuyến hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trực tuyến