The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
07/11/2025
/bɛt/
tiệc năm mới
liên tiếp, kế tiếp
không giới hạn
Bánh cuốn
hồn ma
Bọt tắm cơ thể
tư duy ẩm thực
máy khuếch tán hương