The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghi nhảy cầu
Người yêu thích điện ảnh
yêu cầu của nhau
thể loại giả tưởng
lái xe đến trường
thèm thuồng, khao khát
Tự ý dùng thần dược
Thủ đô của Canada, nằm bên bờ sông Ottawa.