The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Prebiotic tự nhiên
Tổng quan về thanh toán
thuộc về động vật ăn thịt
thuộc về nước, có nước
gà xé phay
sự hiện diện nhất quán
khó hiểu
Tác phẩm văn học