The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
lịch sử (quá khứ)
Sầu riêng
bỗng hóa suôn sẻ
tình yêu thương vô bờ bến
xác minh nợ
Tăng trưởng tiền lương
cuộc nổi dậy
thực hành một mình