The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiểm tra y tế
Thể thao tuyết
tàn than
không hiểu và rất khó giải thích
thuộc về âm thanh và hình ảnh
chủ nghĩa chấm pointillism
khoang đệm kín khí
khoa học khí tượng