Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

toxic

/ˈtɒk.sɪk/

độc hại, có độc

adjective
dictionary

Định nghĩa

Toxic có nghĩa là Độc hại, có độc
Ngoài ra toxic còn có nghĩa là độc tố gây hại, có tính chất gây tổn thương hoặc phá hoại

Ví dụ chi tiết

The toxic chemical leaked into the river.

Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.

His toxic attitude affected the team's morale.

Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.

Từ đồng nghĩa

poisonous

độc hại

harmful

có hại

Họ từ vựng

noun

toxicity

độ độc

verb

toxicize

làm độc hại

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

poisonous
hazardous

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
ladle
/ˈleɪ.dl/

thìa múc canh

noun
prioritization abilities
/praɪˌɔːrɪtaɪˈzeɪʃən əˈbɪlɪtiz/

khả năng ưu tiên

noun
parody
/ˈpærədi/

Sự bắt chước hài hước hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật, bài hát, hoặc một thể loại.

noun
motivated student
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd ˈstjuː.dənt/

học sinh có động lực

noun
cellular technology
/ˈsɛl.jʊ.lər tɛkˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ di động sử dụng mạng lưới các trạm phát sóng để truyền dữ liệu và thoại qua các thiết bị di động.

noun
accessory
/əkˈsɛsəri/

phụ kiện

verb
stalk on Instagram
/stɔːk ɒn ˈɪnstəˌɡræm/

theo dõi ai đó trên Instagram một cách bí mật hoặc lén lút

noun
repercussions
/ˌrɛpərˈkʌʃənz/

hậu quả

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1412 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 988 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1309 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1971 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1527 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1371 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1865 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1475 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1412 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 988 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1309 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1971 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1527 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1371 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1865 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1475 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1412 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 988 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1309 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1971 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY