The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bọc kim loại
phần; bộ phận
văn bản
tập thể
kiến thức cơ bản
spa làm đẹp
giày thể thao
khí tượng học