She decided to inscribe her name on the trophy.
Dịch: Cô quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The ancient tablets were inscribed with cuneiform script.
Dịch: Các bảng đá cổ đại được khắc bằng chữ hình nêm.
khắc
viết
chữ khắc
người khắc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
nhân viên kho hàng
khu vực trung tâm
truy cứu trách nhiệm hình sự
phiên bản chipset
Xúc xích heo Việt Nam
mặt nạ che mặt hoặc bọc mặt
học kỳ
rau trồng trong vườn