The adjudicator made a fair decision in the case.
Dịch: Người phân xử đã đưa ra quyết định công bằng trong vụ án.
She was appointed as the adjudicator for the competition.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người phân xử cho cuộc thi.
trọng tài
người hòa giải
sự phân xử
phân xử
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đa dạng giới
Nhà phát hành phiếu giảm giá
nang lông, túi lông
bay lên cao, bay vọt lên
nét cổ xưa
Hạn mức tín dụng
Airbus (tên một hãng sản xuất máy bay)
rối loạn trầm cảm nặng