The two cultures are disparate in their traditions.
Dịch: Hai nền văn hóa này khác biệt trong các truyền thống của chúng.
There are disparate views on the issue.
Dịch: Có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.
khác biệt
đa dạng
sự khác biệt
chê bai
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
dấu ấn
Người Hàn Quốc
nét đẹp văn hóa
chủ nghĩa hiện đại
thúc đẩy sự ổn định
giữ vững lập trường
buổi livestream
Đồ tang