His computational ability is remarkable.
Dịch: Khả năng tính toán của anh ấy thật đáng nể.
This task requires strong computational ability.
Dịch: Nhiệm vụ này đòi hỏi khả năng tính toán mạnh mẽ.
khả năng tính toán
sức mạnh tính toán
thuộc về tính toán
tính toán
12/06/2025
/æd tuː/
dưới 0 độ, lạnh hơn 0 độ
thuộc tế bào
thông qua
trung tâm trao đổi
người giám sát trực tiếp
trạm tự phục vụ
Đi giày đôi
giáo viên yoga