His computational ability is remarkable.
Dịch: Khả năng tính toán của anh ấy thật đáng nể.
This task requires strong computational ability.
Dịch: Nhiệm vụ này đòi hỏi khả năng tính toán mạnh mẽ.
khả năng tính toán
sức mạnh tính toán
thuộc về tính toán
tính toán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tự túc tài chính
Sự tính toán sai, sai lầm trong tính toán hoặc dự đoán
Đường về phương Tây
thuộc về động vật ăn thịt
công việc theo hợp đồng
cuộc tấn công mùa xuân
Người xứ Wales; ngôn ngữ Wales
cá thu