He lost his control ability.
Dịch: Anh ấy đã mất khả năng kiểm soát.
The control ability of the system is limited.
Dịch: Khả năng kiểm soát của hệ thống bị hạn chế.
Tự kiểm soát
Sự chỉ huy
Tính kỷ luật
kiểm soát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Kiểm soát nhiệt độ
cung cấp dịch vụ
khu nghỉ dưỡng du lịch
phẫu thuật thẩm mỹ
Showbiz và thể thao
cá trê
Giấy phép xây dựng
hoạt động hiệu quả