She is considering breast augmentation to improve her confidence.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật nâng ngực để cải thiện sự tự tin.
The doctor explained the risks and benefits of breast augmentation.
Dịch: Bác sĩ đã giải thích những rủi ro và lợi ích của phẫu thuật nâng ngực.
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.