The performance capability of this machine is impressive.
Dịch: Khả năng biểu diễn của chiếc máy này thật ấn tượng.
We need to assess his performance capability before assigning him the role.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá khả năng biểu diễn của anh ấy trước khi giao vai trò này.
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh