He cleared his throat before speaking.
Dịch: Anh ấy đã dọn cổ họng trước khi nói.
She cleared her throat to get everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đã dọn cổ họng để thu hút sự chú ý của mọi người.
ho
dọn cổ họng
dọn
cổ họng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
niềm tin chính trị
phân hủy
có lợi cho bản thân
tính hiện diện khắp nơi
Súp cây chùm ngây
ứng biến, diễn xuất tự phát
công chúng quay lưng
phim đố