He cleared his throat before speaking.
Dịch: Anh ấy đã dọn cổ họng trước khi nói.
She cleared her throat to get everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đã dọn cổ họng để thu hút sự chú ý của mọi người.
ho
dọn cổ họng
dọn
cổ họng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Hoa khôi bóng chuyền
thu hồi đặc quyền
huyết cầu
cuộc biểu tình
thao túng chứng khoán
thế giới tự nhiên
Vụ phận Đoàn Văn Hậu
đèn hoa sen