The injured puppy was whimpering in pain.
Dịch: Chú chó con bị thương đang rên rỉ vì đau đớn.
She was whimpering softly as she was comforted.
Dịch: Cô ấy đang rên rỉ nhẹ nhàng khi được an ủi.
kêu rên rỉ
khóc lóc yếu ớt
tiếng rên rỉ
đang rên rỉ
08/11/2025
/lɛt/
bụi gai
bài luận giải thích
thách thức trong việc học
lịch sử (quá khứ)
hệ thống camera
yêu cầu công việc
bài kiểm tra miệng
sinh nhật đầu tiên