I packed my knapsack for the hiking trip.
Dịch: Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
She carried a knapsack filled with supplies.
Dịch: Cô ấy mang một chiếc ba lô đầy đủ đồ dùng.
ba lô
túi đeo lưng
người mang ba lô
đóng gói vào ba lô
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
tài khoản định danh điện tử
vùng trồng bưởi
tiếp tục nhận cuộc gọi
nấm
đương đầu với nghịch cảnh
tiền cước bay đi
tải lên
trò chơi gắp thú nhồi bông