I packed my knapsack for the hiking trip.
Dịch: Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
She carried a knapsack filled with supplies.
Dịch: Cô ấy mang một chiếc ba lô đầy đủ đồ dùng.
ba lô
túi đeo lưng
người mang ba lô
đóng gói vào ba lô
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khả năng ngôn ngữ
thành viên trong gia đình
Lời chúc tốt đẹp cho đám cưới
nó học
quảng trường thành phố
lấp lánh, ánh sáng lung linh
Cây mít
Nghề xưa