I packed my knapsack for the hiking trip.
Dịch: Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
She carried a knapsack filled with supplies.
Dịch: Cô ấy mang một chiếc ba lô đầy đủ đồ dùng.
ba lô
túi đeo lưng
người mang ba lô
đóng gói vào ba lô
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Kiểm tra âm thanh
Cơ quan Quản lý Giao thông
Quyết tâm ghi bàn
vụ án dân sự
chuyển tiền cá nhân
Cảm giác râm ran
Giao tiếp trực tuyến
Thời kỳ khó khăn