The input panel allows users to enter data easily.
Dịch: Bảng nhập liệu cho phép người dùng nhập dữ liệu một cách dễ dàng.
Make sure the input panel is properly configured.
Dịch: Đảm bảo rằng bảng nhập liệu được cấu hình đúng cách.
bảng đầu vào
bảng nhập
đầu vào
nhập
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Bảng màu sáng
dính líu đến một cuộc tranh cãi
sự chia rẽ ngày càng tăng
sau khi thi
người điều phối gia đình
nguyên nhân gây ra tai nạn
những người thuộc cộng đồng LGBTQ+
bảng dự án