They are calling for donations to help the victims.
Dịch: Họ đang kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân.
The organization is calling for donations to build a new school.
Dịch: Tổ chức đang kêu gọi quyên góp để xây một ngôi trường mới.
Gây quỹ
Xin quyên góp
người gây quỹ
sự quyên góp
12/06/2025
/æd tuː/
quyền từ chối
khe nứt, kẽ hở
hướng dẫn chi tiết
phòng kinh doanh
người hài hước
không phân biệt giới tính
Truyền thống miền Nam
góc khuất hé lộ