The company is in a decreasing position in the market.
Dịch: Công ty đang ở vị trí giảm dần trên thị trường.
My decreasing position in the race motivated me to train harder.
Dịch: Vị trí tụt lại trong cuộc đua đã thúc đẩy tôi tập luyện chăm chỉ hơn.
Vị trí suy giảm
Vị trí tụt giảm
giảm
đang giảm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Vụ đột nhập trường học
Lập kế hoạch chính sách
không hợp lý
gầy nghiện
Giết người (có chủ ý)
khuôn mặt rất lạ
Tiêu điểm tin tức
sự ổn định giá cả