The children collected carob pods from the tree.
Dịch: Trẻ em thu thập các hạt quả carob từ cây.
Carob pods are often used as a chocolate substitute.
Dịch: Hạt quả carob thường được dùng như một sự thay thế cho sô cô la.
hạt carob
vỏ hạt carob
quả carob
bóc vỏ
18/12/2025
/teɪp/
thực tế ảo
làng vận động viên
khu chợ đã mở lại
mã đăng ký
nhu cầu của khách hàng
khu nghỉ dưỡng độc quyền
video xe đạp
Một ngôn ngữ của người Do Thái Ashkenazi, có nguồn gốc từ tiếng Đức và chứa nhiều yếu tố từ tiếng Hebrew và tiếng Slavonic.