The children collected carob pods from the tree.
Dịch: Trẻ em thu thập các hạt quả carob từ cây.
Carob pods are often used as a chocolate substitute.
Dịch: Hạt quả carob thường được dùng như một sự thay thế cho sô cô la.
hạt carob
vỏ hạt carob
quả carob
bóc vỏ
12/06/2025
/æd tuː/
có gió nhẹ, thoáng đãng
gian thương lợi dụng
khổng lồ
khó giải thích, không thể giải thích được
vừa ngỡ ngàng vừa buồn cười
cá trong bể thủy sinh
đoàn phim từ chối
kiềm mạnh