The investigation results were conclusive.
Dịch: Kết quả điều tra đã đi đến kết luận cuối cùng.
We are awaiting the investigation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả điều tra.
kết quả
kết quả của cuộc điều tra
điều tra
cuộc điều tra
12/06/2025
/æd tuː/
Tiêm kích thế hệ 6
Sự cố vỡ đập
hội tụ
Thay cầu chì
nhu cầu phổ biến
Đầu tư thiên thần
Hệ thống quản lý nhà nước của Việt Nam
Hot mom nhan sắc