The evaluation results show a significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final evaluation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả thẩm định
kết quả định giá
đánh giá
sự đánh giá
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
các loài sinh vật đại dương
địa phương ngập sâu
Lũy thừa
góp tiền chung
thị trường bất động sản
tái cấu trúc hệ thống
Suy hô hấp
tóm tắt