The curriculum coordinator developed a new teaching plan.
Dịch: Người điều phối chương trình giảng dạy đã phát triển một kế hoạch giảng dạy mới.
As a curriculum coordinator, she oversees the educational standards.
Dịch: Với vai trò là người điều phối chương trình giảng dạy, cô ấy giám sát các tiêu chuẩn giáo dục.