Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Marry"

verb phrase
Marrying into a wealthy family
/ˈmæriɪŋ ˈɪntuː ə ˈwɛlθi ˈfæməli/

làm dâu hào môn

verb
Marry into a wealthy family
/ˈmæri ˈɪntuː ə ˈwɛlθi ˈfæməli/

bước vào hào môn

verb
remarry
/riːˈmæri/

tái hôn

verb
Marry someone else while still legally married
/ˈædʌltəri/

ở với chồng khác

verb
Marry into wealth
/ˈmæri ˈɪntuː wɛlθ/

Kết hôn để có được sự giàu có

idiom
Accidentally marry into wealth
/ˌæksɪˈdentəli ˈmæri ˈɪntuː welθ/

Đi lạc vào nhà giàu

verb phrase
almost marrying Jaiko

suýt cưới Jaiko

verb
marry
/ˈmɛri/

kết hôn

verb
Will you marry me?
/wɪl jʊ ˈmæri miː/

Bạn có kết hôn với tôi không?

verb
Will you marry me?
/wɪl juː ˈmæri miː/

Bạn sẽ kết hôn với tôi không?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY