I enjoy listening to radio programs in the morning.
Dịch: Tôi thích nghe các chương trình phát thanh vào buổi sáng.
Many radio programs are now available as podcasts.
Dịch: Nhiều chương trình phát thanh hiện có sẵn dưới dạng podcast.
các buổi phát thanh
các chương trình phát sóng
radio, đài phát thanh
phát sóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có thể sờ thấy, hữu hình
Thông tin doanh nghiệp
được quý trọng, được xem trọng
hình tam giác cân
sự can đảm
Biến xác thành xác ướp; xử lý xác để giữ nguyên hình dạng như xác ướp
Người không lịch sự
trò chơi truyền thống