The kids love to eat candy rolls during the party.
Dịch: Trẻ em thích ăn kẹo cuộn trong bữa tiệc.
She made colorful candy rolls for the festival.
Dịch: Cô ấy đã làm những chiếc kẹo cuộn đầy màu sắc cho lễ hội.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.