She is very finicky about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về đồ ăn.
He is finicky when it comes to his clothing.
Dịch: Anh ấy rất khó tính khi nói đến quần áo.
kén cá chọn canh
cầu kỳ
sự cầu toàn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khắp nơi
Chuyến bay bị gián đoạn
nghiền nát, xay thành bột
Hàn lại
Án tù chung thân
bệnh viện tiếp nhận
đấu giá
Hôn lễ riêng tư