She applied healing cream to her sunburned skin.
Dịch: Cô ấy thoa kem làm lành vết bỏng nắng lên da mình.
The healing cream helped reduce the scar.
Dịch: Kem làm lành vết thương đã giúp giảm sẹo.
thuốc mỡ làm lành
kem phục hồi
sự làm lành
làm lành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tài nguyên thủy sản
táo nhập khẩu
các yêu cầu dinh dưỡng
tình hình kinh tế
dễ nhận thấy, có thể phân biệt được
gương mặt trẻ trong giới trí
hoạt động nhóm
hòa bình, yên tĩnh