The campfire left a pile of ash.
Dịch: Lửa trại để lại một đống tro tàn.
He sprinkled the ash on the garden.
Dịch: Anh ấy rải tro lên vườn.
tàn
cặn
gạt tàn
đốt thành tro
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Phát triển nông nghiệp
hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít
phần trước
giảm đáng kể
trang bìa
Áo sơ mi lụa
người phụ nữ chưa kết hôn
bối rối