His nemesis was always one step ahead of him.
Dịch: Kẻ thù của anh ta luôn đi trước một bước.
In mythology, she is often depicted as the nemesis of the arrogant.
Dịch: Trong thần thoại, cô thường được mô tả là kẻ thù của những kẻ kiêu ngạo.
The detective finally confronted his old nemesis.
Dịch: Thám tử cuối cùng đã đối mặt với kẻ thù cũ của mình.
Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên