The ravager left a trail of destruction behind.
Dịch: Kẻ tàn phá đã để lại một dấu vết tàn phá phía sau.
In the movie, the ravager is a fearsome villain.
Dịch: Trong bộ phim, kẻ tàn phá là một nhân vật phản diện đáng sợ.
kẻ phá hủy
kẻ tàn phá
tàn phá
07/11/2025
/bɛt/
kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
Tiền gửi có kỳ hạn
giáo viên yoga
Mau phai, chóng tàn
phần điểm nhấn xếp tầng
cấu trúc chính phủ
thời hoàng kim, thời đỉnh cao